--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá bỏ
+
Destroy, demolish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá bỏ"
:
phá bỏ
phải bả
phái bộ
pháp bảo
phế bỏ
phi báo
phô bày
phổi bò
phơi bày
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
phá bỏ
:
Destroy, demolish
+
palestinian
:
(thuộc) Pa-le-xtin
+
unremunerative
:
không có lợi, không đem lại lợi lộc
+
dressed ore
:
khoáng cần thiết sau khi đã loại bỏ tạp chất từ quặng
+
bắt buộc
:
To compeltình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệthe situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defencenhững điều kiện bắt buộcsine qua non conditions, compelling conditionstôi bắt buộc phải ở lạiI was compelled to stay; it was compulsory for me to stay